Máy xúc đào bánh xích XCMG XE40 là loại máy xúc đào mini của tập đoàn XCMG. Máy trang bị động cơ Yanmar tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống thủy lực của Kawasaki mạnh mẽ với dung tích gầu 0.14 m3.
Hotline HN 0937 764 666 - HCM 0989 294 183.
Máy xúc đào XCMG XE40 gầu 0.14 m3 là sản phẩm nhỏ nhất trong phân khúc máy xúc đào bánh xích của tập đoàn XCMG. Máy có kích thước và bán kính quay nhỏ gọn thích hợp cho việc sử dụng vận hành trong các không gian hẹp: đường đô thị, xây dựng mặt bằng, nền móng công trình. Sản phẩm sử dụng động cơ Yanmar có tiếng ồn thấp với hiệu quả kinh tế tuyệt vời. Hệ thống van và thủy lực quan trọng được đặt ở phía sau cùng với động cơ. Việc này giúp cho kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống đơn giản, thuận tiện và dễ dàng. Cabin được thiết kế hiện đại giảm độ rung lắc với ghế ngồi đệm hơi kết hợp hệ thống treo hiện đại mang lại cảm giác vận hành thoải mái nhất. Điều hòa hai chiều công suất lớn cho không gian vận hành trong lành, giảm mệt mỏi. Hệ thống di chuyển xích guốc cao su với độ bền và linh hoạt cao. Hệ thống option tùy chọn: đầu búa phá đá, gầu đào đặc biệt, bộ tháo lắp nhanh giúp nâng cao phạm vi hoạt động của thiết bị.
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
TÍNH NĂNG MÁY | ||
Trọng lượng vận hành | kg | 4050 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m3 | 0,14 |
Chiều rộng gầu tiêu chuẩn | mm | 652 |
Tốc độ quay toa | vòng/phút | 13,5 |
Loại xích di chuyển | Cao su/ Sắt | |
Chiều rộng xích | mm | 300 |
Dầu nhiên liệu | L | 65 |
Dầu thủy lực | L | 70 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5455 x 1650 x 2440 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 350 |
ĐỘNG CƠ | ||
Thương hiệu (nhà sản xuất) | Yanmar | |
Model | 4TNV88 | |
Công suất động cơ | kW/rpm | 27.1/2200 |
Dung tích xi lanh | L | 2.19 |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC | ||
Chiều cao đào lớn nhất | mm | 5317 |
Chiều cao đổ vật liệu | mm | 3697 |
Chiều sâu dào lớn nhất | mm | 3598 |
Chiều sâu đào thẳng lớn nhất | mm | 3330 |
Bán kính đào lớn nhất | mm | 5810 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2385 |
Lực đào gầu | kN | 23,3 |
HỆ THỐNG DI CHUYỂN | ||
Chiều dài bản xích | mm | 2198 |
Khoảng cách tâm bánh | mm | 1721 |
Khoảng cách hai xích | mm | 1335 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 4.2/2.6 |
Khả năng leo dốc | % | 58 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Bơm chính hệ thống | Bơm bánh răng + bơm thay đổi lưu lượng | |
Mô tơ quay toa | Mô tơ thủy lực pitton | |
Mô tơ di chuyển | Mô tơ thủy lực pitton |