Máy xúc đào cần dài XCMG XE215CLL gầu 0.5 m3 được sử dụng trong các ngành xây dựng dân dụng, công trình và giao thông. Thiết bị với chiều dài cần và tay gầu lớn giúp nâng cao năng suất hoạt động. Động cơ Isuzu nhập khẩu tiết kiệm nhiên liệu, hỗ trợ giảm chi phí vận hành.
Hotline HN 0937 764 666 - HCM 0989 294 183.
Máy xúc đào cần dài XCMG XE215CLL là sản phẩm được phát triển trên dòng xe tiêu chuẩn XCMG XE215C. Xe được tối ưu hóa về thiết kế và được nâng cấp về chiều dài làm việc cùng một số các thông số khác nhằm nâng cao phạm vi làm việc. Động cơ Isuzu nhập khẩu tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống thủy lực Kawasaki nhập khẩu với khả năng làm việc mạnh mẽ và hiệu suất cao. Hệ thống khung gầm được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với nhiều ưu việt và tính đồng bộ hóa cao chắc chắn với tuổi thọ cao. Xe được sử dụng để thi công nạo vét các lòng sông hồ, đào đắp các công trình mà các dòng máy tiêu chuẩn không thể đáp ứng thi công.
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||
Thương hiệu | Isuzu | |
Model động cơ | BB-6BG1TRP | |
Công suất động cơ | kW | 106,5 |
Vòng tua máy | vòng/phút | 1950 |
Moment xoắn lớn nhất | N.m/vòng | 551/1600 |
Dung tích xilanh | Lít | 6,494 |
TÍNH NĂNG MÁY | ||
Trọng lượng vận hành máy | kg | 22350 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m3 | 0,5 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 2.8/5.5 |
Tốc độ quay toa | vòng/phút | 12,2 |
Khả năng leo dốc | (o) | 35 |
Áp lực xuống nền | kPa | 36.2 |
Lực đào gầu lớn nhất | kN | 78.7 |
Lực tay gầu | kN | 40 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 179 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Bơm thủy lực chính | 02 bơm pít tông | |
Lưu lượng bơm chính | L/phút | 2 x 206 |
Áp suất tối đa van chính | MPa | 32,3/34,3 |
Áp suất tối đa hệ thống làm việc | MPa | 34.3 |
Áp suất tối đa hệ thống quay toa | MPa | 28 |
Áp suất tối đa hệ thống lái | MPa | 3.9 |
THÔNG SỐ DẦU TRÊN HỆ THỐNG | ||
Dầu nhiên liệu | L | 360 |
Dầu thủy lực | L | 220 |
Dầu động cơ | L | 25 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 12050 x 3190 x 3150 |
Chiều cao tới đối trọng | mm | 1050 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 470 |
Bán kính quay vòng (đối trọng) | mm | 2750 |
Chiều rộng mép ngoài hai xích | mm | 3462 |
Chiều dài xích | mm | 4270 |
Chiều rộng gầm xe | mm | 3190 |
Chiều cao bản xích | mm | 810 |
Chiều rộng bản xích | mm | 800 |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC | ||
Bán kính đào lớn nhất | mm | 15394 |
Chiều cao đổ lớn nhất | mm | 10942 |
Chiều cao đào lớn nhất | mm | 11690 |