Thông số kĩ thuật máy xúc lật xcmg lw500kn gầu 4.2 m3

Ngô Văn Tuyển 10/12/2020
thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw500kn-gau-4-2-m3

GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.2 M3

 Máy xúc lật XCMG LW500KN gầu 4.2 m3 được sử dụng trong các nhà máy chế biến, sản xuất có công suất lớn. Được cải tiến về các thiết kế: hệ thống nâng hạ, hệ thống thủy lực, sản phẩm dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu công việc hiện nay. Chiều cao xả tải lớn 2980 - 3500 mm giúp thiết bị dễ dàng đổ tải lên các xe vận chuyển ngoại cỡ và phễu cấu liệu lớn. Máy sử dụng động cơ Weichai WD10G công suất 162 kW 6 xilanh có turbo tăng áp mạnh mẽ. Hệ thống thủy lực hiệu năng cao với hai bơm thủy lực hoạt động độc lập cho hệ thống làm việc và hệ thống lái. Hệ thống di chuyển cầu dầu vi sai kết hợp cùng hệ thống phanh đĩa trợ lực hơi an toàn tuyệt đối trong làm việc. Không gian vận hành lớn với cabin được thiết kế rộng và tàm quan sát lớn hỗ trợ vận hành an toàn.

thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw500kn-gau-4-2-m3

Máy xúc lật XCMG LW500KN gầu 4,2 m3.

THÔNG SỐ MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.2 M3

Mô tả Đơn vị Thông số
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 8300 x 3016 x 3515
Khoảng cách tâm trục mm 3300
Khoảng sáng gầm xe mm 450
Chiều cao xả tải
 
mm
 
2980 (Tiêu chuẩn)
3500 (Tùy chọn)
4500 (Tùy chọn)
Chiều cao nâng cần tối đa mm 5510
THÔNG SỐ GẦU XÚC
Dung tích gầu m3 4.2
Lực nâng lớn nhất kN 7500
Lực đào lớn nhất kN 180
Lực kéo lớn nhất kN 165
Lực đổ nghiêng kN 105
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất Weichai
Model WP10G220E21
Kiểu động cơ Tăng áp, 4 kì, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp
Tiêu chuẩn khí thải Euro II, kim phun cơ, kim phun nhập khẩu
Dung tích xi lanh Lít 9.275
Moment xoắn lớn nhất N.m 980
Mức tiêu hao nhiên liệu g/kW.h 208
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu truyền động Truyền động hành tinh
Hộp số 02 số tiến, 01 số lùi
Số tiến 01 km/h 16
Số tiến 02 km/h 41
Số lùi 01 km/h 30
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Bơm thủy lực, bơm di chuyển Liên doanh Đức
Hệ thống bảo vệ thủy lực Nhập khẩu
Hệ thống khóa thủy lực Có (An toàn tuyệt đối không thể điều khiển)
Thời gian làm việc một chu trình giây 10
HỆ THỐNG DI CHUYỂN
Hệ thống cầu Cầu dầu, chịu tải 28 tấn
Phanh chính Điều khiển thủy lực, trợ lực hơi phanh dầu
Phanh phụ Phanh lốc kê nhập khẩu chỉ có trên XCMG
THÔNG SỐ LỐP
Qui cách lốp inch 23.5-25 18PR
Lốp trước MPa 0.39
Lốp sau MPa 0.33
LƯỢNG DẦU TRÊN CÁC HỆ THỐNG
Dầu nhiên liệu L 300
Dầu thủy lực L 200
Dầu động cơ L 20 (15W40)
Dầu hộp số L 45 (6#)
Dầu phanh L 4 (DOT4)
Dầu cầu L 2 x 27 (85W90)
Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN