GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.2 M3
Máy xúc lật XCMG LW500KN gầu 4.2 m3 được sử dụng trong các nhà máy chế biến, sản xuất có công suất lớn. Được cải tiến về các thiết kế: hệ thống nâng hạ, hệ thống thủy lực, sản phẩm dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu công việc hiện nay. Chiều cao xả tải lớn 2980 - 3500 mm giúp thiết bị dễ dàng đổ tải lên các xe vận chuyển ngoại cỡ và phễu cấu liệu lớn. Máy sử dụng động cơ Weichai WD10G công suất 162 kW 6 xilanh có turbo tăng áp mạnh mẽ. Hệ thống thủy lực hiệu năng cao với hai bơm thủy lực hoạt động độc lập cho hệ thống làm việc và hệ thống lái. Hệ thống di chuyển cầu dầu vi sai kết hợp cùng hệ thống phanh đĩa trợ lực hơi an toàn tuyệt đối trong làm việc. Không gian vận hành lớn với cabin được thiết kế rộng và tàm quan sát lớn hỗ trợ vận hành an toàn.
Máy xúc lật XCMG LW500KN gầu 4,2 m3.
THÔNG SỐ MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.2 M3
Mô tả | Đơn vị | Thông số |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 8300 x 3016 x 3515 |
Khoảng cách tâm trục | mm | 3300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 450 |
Chiều cao xả tải |
mm |
2980 (Tiêu chuẩn) |
3500 (Tùy chọn) | ||
4500 (Tùy chọn) | ||
Chiều cao nâng cần tối đa | mm | 5510 |
THÔNG SỐ GẦU XÚC | ||
Dung tích gầu | m3 | 4.2 |
Lực nâng lớn nhất | kN | 7500 |
Lực đào lớn nhất | kN | 180 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 165 |
Lực đổ nghiêng | kN | 105 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Weichai | |
Model | WP10G220E21 | |
Kiểu động cơ | Tăng áp, 4 kì, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II, kim phun cơ, kim phun nhập khẩu | |
Dung tích xi lanh | Lít | 9.275 |
Moment xoắn lớn nhất | N.m | 980 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 208 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu truyền động | Truyền động hành tinh | |
Hộp số | 02 số tiến, 01 số lùi | |
Số tiến 01 | km/h | 16 |
Số tiến 02 | km/h | 41 |
Số lùi 01 | km/h | 30 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Bơm thủy lực, bơm di chuyển | Liên doanh Đức | |
Hệ thống bảo vệ thủy lực | Nhập khẩu | |
Hệ thống khóa thủy lực | Có (An toàn tuyệt đối không thể điều khiển) | |
Thời gian làm việc một chu trình | giây | 10 |
HỆ THỐNG DI CHUYỂN | ||
Hệ thống cầu | Cầu dầu, chịu tải 28 tấn | |
Phanh chính | Điều khiển thủy lực, trợ lực hơi phanh dầu | |
Phanh phụ | Phanh lốc kê nhập khẩu chỉ có trên XCMG | |
THÔNG SỐ LỐP | ||
Qui cách lốp | inch | 23.5-25 18PR |
Lốp trước | MPa | 0.39 |
Lốp sau | MPa | 0.33 |
LƯỢNG DẦU TRÊN CÁC HỆ THỐNG | ||
Dầu nhiên liệu | L | 300 |
Dầu thủy lực | L | 200 |
Dầu động cơ | L | 20 (15W40) |
Dầu hộp số | L | 45 (6#) |
Dầu phanh | L | 4 (DOT4) |
Dầu cầu | L | 2 x 27 (85W90) |