Thông số kĩ thuật máy xúc lật gắp gỗ xcmg lw300kn gầu 2.2 m3

Ngô Văn Tuyển 06/05/2021
thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-gap-go-xcmg-lw300kn-gau-2-2-m3

GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT GẮP GỖ XCMG LW300KN GẦU 2.2 M3

 Máy xúc lật gắp gỗ XCMG LW300KN là dòng sản phẩm cao cấp do tập đoàn XCMG thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được sử dụng để thu gom, vun đống hay vận chuyển nguyên vật liệu trong các nhà máy chế biến lâm sản. Máy sử dụng khối động cơ Weichai WP6G công suất 92 kW 6 xilanh có turbo tăng áp. Moment xoắn lớn 560 N.m cho lực đào 135 kN và lực kéo 130 kN mang lại khả năng làm việc tuyệt vời. Chiều cao đổ tải được thiết kế lớn dễ dàng xúc cấp liệu lên các xe tải và phễu chứa ctrong các nhà máy. Không gian vận hành lớn với cabin được thiết kế rộng bằng thép cường lực mang lại khả năng chống chịu va đập từ các lực bên ngoài. Điều khòa hai chiều, hệ thống đièu khiển được thiết kế điều chỉnh được mang lại không gian vận hành thoải mái nhất. Hệ thống di chuyển là sự kết hợp giữa cầu dầu vi sai và phanh đĩa trợ lực hơi cho vận hành an toàn và mạnh mẽ.

thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-gap-go-xcmg-lw300kn-gau-2-2-m3

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY GẮP GỖ XCMG LW300KN

Mô tả Đơn vị Thông số
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 7345 x 2670 x 3320
Khoảng cách trục mm 2900 (Khoảng cách tâm trục lớn mang lại độ ổn định cao khi làm việc)
Khoảng sáng gầm xe mm 500
Chiều cao đổ tải tiêu chuẩn mm 2980
3200 (Tùy chọn)
Chiều cao nâng cần lớn nhất mm 3830
Khoảng cách đổ tải mm 1010 - 1210
Khả năng leo dốc (o) 28
Góc đổ gầu (o) 45
Góc thu gầu (o) 45
Chiều rộng xe (tính mép ngoài lốp) mm 2670
Khoảng cách hai bánh mm 1850
Góc chuyển hướng (o) 38
Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm 5170
THÔNG SỐ GẦU XÚC
Dung tích gầu m3 1.8 - 2.2
Tải trọng nâng kg 3000
Lực kéo lớn nhất kN 100
Lực nâng lớn nhất kN 135
Lực đổ nghiêng kN 110
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất Weichai
Model WP6G125E221
Loại động cơ Tăng áp, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp
Công suất động cơ kW/rpm 92/2200
Tiêu chuẩn khí thải Euro II
Dung tíchxi lanh L 6.75
Moment xoắn lớn  N.m 500
Mức tiêu hao nhiên liệu g/kW.h 215
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu truyền động Hành tinh, biến mô thủy lực hai tuabin
Loại hộp số 02 số tiến, 01 số lùi
Số tiến 01 km/h 13
Số tiến 02 km/h 38
Số lùi 01 km/h 17
HỆ THỐNG DI CHUYỂN
Cầu di chuyển Cầu dầu, chịu tải 15 tấn
Phanh chính Phanh đĩa, trợ lực hơi
Phanh phụ Phanh lốc kê (An toàn hơn khi làm việc)
THÔNG SỐ LỐP
Qui cách lốp inch 17.5 - 25
Lốp trước MPa 18 PR (0.39)
Lốp sau MPa 18 PR (0.33)
TRỌNG LƯỢNG 
Khối lượng xe vận hành không tải kg 11500
Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN