GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT GẮP GỖ XCMG LW300KN GẦU 2.2 M3
Máy xúc lật gắp gỗ XCMG LW300KN là dòng sản phẩm cao cấp do tập đoàn XCMG thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được sử dụng để thu gom, vun đống hay vận chuyển nguyên vật liệu trong các nhà máy chế biến lâm sản. Máy sử dụng khối động cơ Weichai WP6G công suất 92 kW 6 xilanh có turbo tăng áp. Moment xoắn lớn 560 N.m cho lực đào 135 kN và lực kéo 130 kN mang lại khả năng làm việc tuyệt vời. Chiều cao đổ tải được thiết kế lớn dễ dàng xúc cấp liệu lên các xe tải và phễu chứa ctrong các nhà máy. Không gian vận hành lớn với cabin được thiết kế rộng bằng thép cường lực mang lại khả năng chống chịu va đập từ các lực bên ngoài. Điều khòa hai chiều, hệ thống đièu khiển được thiết kế điều chỉnh được mang lại không gian vận hành thoải mái nhất. Hệ thống di chuyển là sự kết hợp giữa cầu dầu vi sai và phanh đĩa trợ lực hơi cho vận hành an toàn và mạnh mẽ.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY GẮP GỖ XCMG LW300KN
Mô tả | Đơn vị | Thông số |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 7345 x 2670 x 3320 |
Khoảng cách trục | mm | 2900 (Khoảng cách tâm trục lớn mang lại độ ổn định cao khi làm việc) |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 500 |
Chiều cao đổ tải tiêu chuẩn | mm | 2980 |
3200 (Tùy chọn) | ||
Chiều cao nâng cần lớn nhất | mm | 3830 |
Khoảng cách đổ tải | mm | 1010 - 1210 |
Khả năng leo dốc | (o) | 28 |
Góc đổ gầu | (o) | 45 |
Góc thu gầu | (o) | 45 |
Chiều rộng xe (tính mép ngoài lốp) | mm | 2670 |
Khoảng cách hai bánh | mm | 1850 |
Góc chuyển hướng | (o) | 38 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 5170 |
THÔNG SỐ GẦU XÚC | ||
Dung tích gầu | m3 | 1.8 - 2.2 |
Tải trọng nâng | kg | 3000 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 100 |
Lực nâng lớn nhất | kN | 135 |
Lực đổ nghiêng | kN | 110 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Weichai | |
Model | WP6G125E221 | |
Loại động cơ | Tăng áp, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp | |
Công suất động cơ | kW/rpm | 92/2200 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
Dung tíchxi lanh | L | 6.75 |
Moment xoắn lớn | N.m | 500 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 215 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu truyền động | Hành tinh, biến mô thủy lực hai tuabin | |
Loại hộp số | 02 số tiến, 01 số lùi | |
Số tiến 01 | km/h | 13 |
Số tiến 02 | km/h | 38 |
Số lùi 01 | km/h | 17 |
HỆ THỐNG DI CHUYỂN | ||
Cầu di chuyển | Cầu dầu, chịu tải 15 tấn | |
Phanh chính | Phanh đĩa, trợ lực hơi | |
Phanh phụ | Phanh lốc kê (An toàn hơn khi làm việc) | |
THÔNG SỐ LỐP | ||
Qui cách lốp | inch | 17.5 - 25 |
Lốp trước | MPa | 18 PR (0.39) |
Lốp sau | MPa | 18 PR (0.33) |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Khối lượng xe vận hành không tải | kg | 11500 |