GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN GẦU 2.2 M3
Máy xúc lật XCMG LW300FN được tập đoàn XCMG sản xuất với dải gầu xúc 1.8 - 2.2 m3. Sản phẩm được chế tạo với hiệu suất cao, tin cậy, độ ổn định và tính an toàn lớn. Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, khu khai thác quặng, khu tập kết và các bến cảng lớn. Đối với dung tích gầu 2,2 m3, xe trang bị động cơ Weichai WP6G công suất 92 kW có turbo tăng áp. Đây là loại động cơ hiệu năng hoạt động cao với khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Chiều cao xả tải được thiết kế dễ dàng xúc cấp liệu lên các xe và phễu chứa trong các nhà máy và bến bãi. Cabin điều khiển được thiết kế hiện đại với nhiều tiện ích hỗ trợ vận hành thoải mái nhất, giảm mệt mỏi. Hệ thống thủy lực mạnh mẽ, cho thap tác vận hành nhanh, rút ngắn chu trình làm việc tăng hiệu quả làm việc.
Máy xúc lật XCMG LW300FN dung tích gầu 2,2 m3.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN
Mô tả chung | Đơn vị | Thông số |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 7050 x 2482 x 3118 |
Khoảng cách trục | mm | 2600 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 480 |
Chiều cao xả tải | mm | 2980 |
Chiều cao nâng cần | mm | 3830 |
Khoảng cách đổ tải | mm | 1010 - 1210 |
Khả năng leo dốc | độ | 28 |
Góc đổ gầu | độ | 45 |
Góc thu gầu | độ | 45 |
Chiều rộng xe (mép ngoài lốp) | mm | 2482 |
Khoảng cách hai bánh | mm | 1850 |
Góc chuyển hướng | độ | 38 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 5170 |
GẦU XÚC | ||
Dung tích gầu | m3 | 2.2 (Tiêu chuẩn) |
2.0 (Tùy chọn) | ||
2.5 (Tùy chọn) | ||
Kiều gầu | Không răng hoặc có răng (Tùy chọn) | |
Tải trọng nâng | kg | 3000 |
Lực kéo lớn nhất | KN | 95 |
Lực nâng lớn nhất | KN | 130 |
Lưc đổ nghiêng | KN | 110 |
Trọng lượng vận hành | kg | 10800 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Weichai | |
Model | WP6G125E201 | |
Công suất động cơ | kW/rpm | 92/2200 |
Dung tích xi lanh | L | 6.75 |
Moment xoắn lớn nhất | N.m | 500 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/KW.h | 215 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiều truyền động | Hành tinh, thủy lực 2 tua bin | |
Hộp số | Tự động, kiểu thủy lực 02 số tiến, 01 số lùi | |
Tốc độ tiến lớn nhất | km/h | 38 |
Tốc độ lùi lớn nhất | km/h | 17 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Kiểu lái | Thủy lực khớp nối | |
Áp suất bơm lái | MPa | 12 |
Áp suất hệ thống | MPa | 18 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Phanh đĩa, trợ lực hơi | |
Phanh phụ | Phanh tay | |
THÔNG SỐ LỐP | ||
Qui cách lốp | 17.5-25 | |
Lốp trước | MPa | 14 PR (0.39) |
Lốp sau | MPa | 14 PR (0.33) |