Thông số kĩ thuật máy xúc lật xcmg lw300fn gầu 2.2 m3

Ngô Văn Tuyển 05/02/2021
thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw300fn-gau-2-2-m3

GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN GẦU 2.2 M3

 Máy xúc lật XCMG LW300FN được tập đoàn XCMG sản xuất với dải gầu xúc 1.8 - 2.2 m3. Sản phẩm được chế tạo với hiệu suất cao, tin cậy, độ ổn định và tính an toàn lớn. Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, khu khai thác quặng, khu tập kết và các bến cảng lớn. Đối với dung tích gầu 2,2 m3, xe trang bị động cơ Weichai WP6G công suất 92 kW có turbo tăng áp. Đây là loại động cơ hiệu năng hoạt động cao với khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Chiều cao xả tải được thiết kế dễ dàng xúc cấp liệu lên các xe và phễu chứa trong các nhà máy và bến bãi. Cabin điều khiển được thiết kế hiện đại với nhiều tiện ích hỗ trợ vận hành thoải mái nhất, giảm mệt mỏi. Hệ thống thủy lực mạnh mẽ, cho thap tác vận hành nhanh, rút ngắn chu trình làm việc tăng hiệu quả làm việc.

thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw300fn-gau-2-2-m3

Máy xúc lật XCMG LW300FN dung tích gầu 2,2 m3.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN

Mô tả chung Đơn vị Thông số
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 7050 x 2482 x 3118
Khoảng cách trục mm 2600
Khoảng sáng gầm xe mm 480
Chiều cao xả tải mm 2980
Chiều cao nâng cần mm 3830
Khoảng cách đổ tải mm 1010 - 1210
Khả năng leo dốc độ 28
Góc đổ gầu độ 45
Góc thu gầu độ 45
Chiều rộng xe (mép ngoài lốp) mm 2482
Khoảng cách hai bánh mm 1850
Góc chuyển hướng độ 38
Bán kính quay nhỏ nhất mm 5170
GẦU XÚC
Dung tích gầu m3 2.2 (Tiêu chuẩn)
2.0 (Tùy chọn)
2.5 (Tùy chọn)
Kiều gầu Không răng hoặc có răng (Tùy chọn)
Tải trọng nâng kg 3000
Lực kéo lớn nhất KN 95
Lực nâng lớn nhất KN 130
Lưc đổ nghiêng KN 110
Trọng lượng vận hành kg 10800
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất Weichai
Model WP6G125E201
Công suất động cơ kW/rpm 92/2200
Dung tích xi lanh L 6.75
Moment xoắn lớn nhất N.m 500
Mức tiêu hao nhiên liệu g/KW.h 215
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiều truyền động Hành tinh, thủy lực 2 tua bin
Hộp số Tự động, kiểu thủy lực 02 số tiến, 01 số lùi
Tốc độ tiến lớn nhất km/h 38
Tốc độ lùi lớn nhất km/h 17
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Kiểu lái Thủy lực khớp nối
Áp suất bơm lái MPa 12
Áp suất hệ thống MPa 18
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Phanh đĩa, trợ lực hơi
Phanh phụ Phanh tay
THÔNG SỐ LỐP
Qui cách lốp 17.5-25
Lốp trước MPa 14 PR (0.39)
Lốp sau MPa 14 PR (0.33)
Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN