Thông số kĩ thuật máy xúc lật xcmg lw300kn gầu 2.2 m3

Ngô Văn Tuyển 31/12/2020
thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw300kn-gau-2-2-m3

GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW300KN GẦU 2.2 M3

 Máy xúc lật XCMG LW300KN gầu 2,2 m3 do tập đoàn XCMG sản xuất với chất lượng cao nhất hiện nay. Sản phẩm được thiết kế với các tính năng "tiết kiệm năng lượng, vận hành thoải mái" và được đánh giá là sản phẩm tốt nhất trong phân khúc 3 tấn hiện nay. Sản phẩm được trang bị động cơ Weichai WP6G125 công suất 92 kW 6 xilanh có turbo tăng áp. Với công suất này, máy sản sinh lực đào 135 kN và lực kéo 130 kN dễ dàng đáp ứng các yêu cầu công việc khắc nghiệt. Chiều cao xả tải lớn (2900 mm) dễ dàng hoạt động trong các trạm trộn hay xúc lên các xe ben 3 - 4 chân. Hộp sô thủy lực điều khiển kiểu tự động với bộ chuyển đổi moment xoắn thủy lực hai tuabin hiệu năng cao.

thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw300kn-gau-2-2-m3

Máy xúc lật XCMG LW300KN gầu 2,2 m3.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW300KN

Mô tả Đơn vị Thông số
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 7345 x 2670 x 3320
Khoảng cách trục mm 2900 (Khoảng cách tâm trục lớn mang lại độ ổn định cao khi làm việc)
Khoảng sáng gầm xe mm 500
Chiều cao đổ tải tiêu chuẩn mm 2900
3500 (Tùy chọn)
Chiều cao nâng cần lớn nhất mm 3830
Khoảng cách đổ tải mm 1010 - 1210
Khả năng leo dốc (o) 28
Góc đổ gầu (o) 45
Góc thu gầu (o) 45
Chiều rộng xe (tính mép ngoài lốp) mm 2670
Khoảng cách hai bánh mm 1850
Góc chuyển hướng (o) 38
Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm 5170
THÔNG SỐ GẦU XÚC
Dung tích gầu m3  2.2
Tải trọng nâng kg 3000
Lực kéo lớn nhất kN 100
Lực nâng lớn nhất kN 135
Lực đổ nghiêng kN 110
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất Weichai
Model WP6G125E221
Loại động cơ Tăng áp, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp
Công suất động cơ kW/rpm 92/2200
Tiêu chuẩn khí thải Euro II
Dung tíchxi lanh L 6.75
Moment xoắn lớn  N.m 500
Mức tiêu hao nhiên liệu g/kW.h 215
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu truyền động Hành tinh, biến mô thủy lực hai tuabin
Loại hộp số 02 số tiến, 01 số lùi
Số tiến 01 km/h 13
Số tiến 02 km/h 38
Số lùi 01 km/h 17
HỆ THỐNG DI CHUYỂN
Cầu di chuyển Cầu dầu, chịu tải 15 tấn
Phanh chính Phanh đĩa, trợ lực hơi
Phanh phụ Phanh lốc kê (An toàn hơn khi làm việc)
THÔNG SỐ LỐP
Qui cách lốp   17.5-25
Lốp trước MPa 14 PR (0.39)
Lốp sau MPa 14 PR (0.33)
TRỌNG LƯỢNG 
Khối lượng xe vận hành không tải kg 11500

 

Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN