GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW400KN
Máy xúc lật XCMG LW400KN gầu 2.5 m3 được tập đoàn XCMG sản xuất trên công nghệ hiện đại. Sản phẩm được thiết kế với tải trọng nâng gầu 4 tấn với dải gầu xúc 2.2 - 2.7 m3. Với thiết kế này, máy được sử dụng trong các trạm trộn bê tông, bến cảng hay bãi than, mỏ đá. Xe sử dụng động cơ Weichai WP6G175E22 công suất 129 kW có turbo tăng áp cho moment xoắn 750 N.m. Chiều cao đổ tải được thiết kế đáp ứng được các yêu cầu cấp liệu lên các phễu chứa và thùng xe vận chuyển. Hệ thống di chuyển cầu dầu mạnh mẽ kết hợp với phanh đĩa trợ lực hơi mang lại độ an toàn cao. Tay chang điều khiển kiểu thủy lực cho thao tác vận hành nhẹ nhàng, đơn giản và dễ dàng hơn. Cabin vận hành với không gian lớn và tầm quan sát rộng, được trang bị điều hòa hai chiều và các tính năng giải trí tạo không gian thoải mái.
Máy xúc lật XCMG LW400KN dung tích gầu 2,5 m3.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CƠ BẢN XCMG LW400KN
Mô tả chung | Đơn vị | Thông số |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 7750 x 2718 x 3410 |
Khoảng cách trục | mm | 3100 (Khoảng cách trục lớn độ ổn định cao khi làm việc) |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 534 |
Chiều cao xả tải | mm | 2850 |
Chiều cao nâng cần lớn nhất | mm | 3900 |
Tầm với đổ tải | mm | 1090 |
Khả năng leo dốc | (o) | 30 |
Góc đổ gầu | (o) | 45 |
Góc thu gầu | (o) | 45 |
Chiều rộng mép ngoài lốp | mm | 2766 |
TÍNH NĂNG | ||
Dung tích gầu | m3 | 2.2 (Tùy chọn) |
2.5 (Tiêu chuẩn) | ||
2.7 (Tùy chọn) | ||
Tải trọng nâng gầu | kg | 4000 |
Trọng lượng vận hành | kg | 14500 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 135 |
Lực nâng lớn nhất | kN | 135 |
Lực đổ nghiêng | kN | 125 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Weichai | |
Model | WP6G175E22 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tier 2 | |
Kiểu động cơ | 4 kì, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp | |
Công suất | kW | 129 |
Tốc độ quay định mức | vòng/phút | 2200 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 215 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Biến mô | Thủy lực hai tuabin | |
Hộp số | ZL50 XCMG chế tạo công nghệ Đức chịu tải 5 tấn | |
Cần số | 02 số tiến, 01 số lùi | |
Kiểu hộp số | Tự động | |
HẠNG MỤC SỐ | ||
Số tiến 01 | km/h | 11 |
Số tiến 02 | km/h | 35 |
Số lùi 01 | km/h | 15 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Bơm thủy lực, bơm lái | Công nghệ Đức | |
Tay chang điều khiển | Thủy lực 01 tay chang | |
Áp suất hệ thống | MPa | 18 |
Chu trình nâng, hạ, đổ | giây | 9.3 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Phanh đĩa trợ lực hơi bốn bánh | |
Phanh phụ | Phanh tay cơ khí | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu lái | Khớp nối | |
Bót lái | Eaton Mỹ | |
Van khuếch đại | Có, hỗ trợ lái nhẹ nhàng, chuyển hướng nhanh | |
Áp suất lái | MPa | 12 |
THÔNG SỐ LỐP | ||
Cỡ lốp | 20.5-25 (18PR) | |
Lốp trước | MPa | 0.39 |
Lốp sau | MPa | 0.33 |