Thông số kĩ thuật máy xúc lật xcmg lw400kn gầu 2.5 m3

Ngô Văn Tuyển 10/04/2021
thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw400kn-gau-2-5-m3

GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW400KN

 Máy xúc lật XCMG LW400KN gầu 2.5 m3 được tập đoàn XCMG sản xuất trên công nghệ hiện đại. Sản phẩm được thiết kế với tải trọng nâng gầu 4 tấn với dải gầu xúc 2.2 - 2.7 m3. Với thiết kế này, máy được sử dụng trong các trạm trộn bê tông, bến cảng hay bãi than, mỏ đá. Xe sử dụng động cơ Weichai WP6G175E22 công suất 129 kW có turbo tăng áp cho moment xoắn 750 N.m. Chiều cao đổ tải được thiết kế đáp ứng được các yêu cầu cấp liệu lên các phễu chứa và thùng xe vận chuyển. Hệ thống di chuyển cầu dầu mạnh mẽ kết hợp với phanh đĩa trợ lực hơi mang lại độ an toàn cao. Tay chang điều khiển kiểu thủy lực cho thao tác vận hành nhẹ nhàng, đơn giản và dễ dàng hơn. Cabin vận hành với không gian lớn và tầm quan sát rộng, được trang bị điều hòa hai chiều và các tính năng giải trí tạo không gian thoải mái.

thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw400kn-gau-2-5-m3

Máy xúc lật XCMG LW400KN dung tích gầu 2,5 m3.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT CƠ BẢN XCMG LW400KN

Mô tả chung Đơn vị Thông số
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 7750 x 2718 x 3410
Khoảng cách trục mm 3100 (Khoảng cách trục lớn độ ổn định cao khi làm việc)
Khoảng sáng gầm xe mm 534
Chiều cao xả tải mm 2850
Chiều cao nâng cần lớn nhất mm 3900
Tầm với đổ tải mm 1090
Khả năng leo dốc (o) 30
Góc đổ gầu (o) 45
Góc thu gầu (o) 45
Chiều rộng mép ngoài lốp mm 2766
TÍNH NĂNG
Dung tích gầu m3 2.2 (Tùy chọn)
2.5 (Tiêu chuẩn)
2.7 (Tùy chọn)
Tải trọng nâng gầu kg 4000
Trọng lượng vận hành kg 14500
Lực kéo lớn nhất kN 135
Lực nâng lớn nhất kN 135
Lực đổ nghiêng kN 125
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất Weichai
Model WP6G175E22
Tiêu chuẩn khí thải Tier 2
Kiểu động cơ 4 kì, làm mát bằng nước, quạt trực tiếp
Công suất kW 129
Tốc độ quay định mức vòng/phút 2200
Mức tiêu hao nhiên liệu g/kW.h 215
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Biến mô Thủy lực hai tuabin
Hộp số ZL50 XCMG chế tạo công nghệ Đức chịu tải 5 tấn
Cần số 02 số tiến, 01 số lùi
Kiểu hộp số Tự động
HẠNG MỤC SỐ
Số tiến 01 km/h 11
Số tiến 02 km/h 35
Số lùi 01 km/h 15
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Bơm thủy lực, bơm lái Công nghệ Đức
Tay chang điều khiển Thủy lực 01 tay chang
Áp suất hệ thống MPa 18
Chu trình nâng, hạ, đổ giây 9.3
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Phanh đĩa trợ lực hơi bốn bánh
Phanh phụ Phanh tay cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu lái Khớp nối
Bót lái Eaton Mỹ
Van khuếch đại Có, hỗ trợ lái nhẹ nhàng, chuyển hướng nhanh
Áp suất lái MPa 12
THÔNG SỐ LỐP
Cỡ lốp 20.5-25 (18PR)
Lốp trước MPa 0.39
Lốp sau MPa 0.33
Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN