Thông số máy xúc lật xcmg lw500kn gầu 4.5 m3 xả tải 4.5 m

Ngô Văn Tuyển 16/04/2020
thong-so-may-xuc-lat-xcmg-lw500kn-gau-4-5-m3-xa-tai-4-5-m

GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.5 M3 XẢ TẢI 4.5 M

 Máy xúc lật XCMG LW500KN được đưa ra thị trường năm 2017. Sản phẩm được đánh giá với chất lượng cao trong các sản phẩm có cùng sức nâng 5 tấn. Với nhu cầu thị trường, sản phẩm được thiết kế mới với chiều cao đổ tải lên tới 4.5 m. Thiết kế mới này nhằm đáp ứng các yêu cầu đổ tải lên các xe container hở (không có nắp), phễu cấp liệu có chiều cao đổ tải lớn, các xe có thùng cơi nới thành thùng với chiều cao lớn. Máy sử dụng khối động cơ Weichai WD10G công suất 162 kW có turbo tăng áp mạnh mẽ với moment xoắn 980 N.m. Lực đào 180 kN và lực kéo 170 kN cho hiệu quả làm việc cao cho mọi công việc. Hệ thống di chuyển cầu dầu vi sai kết hợp cùng hệ thống phanh đĩa trợ lực hơi an toàn cao và mạnh mẽ. Không gian vận hành lớn với cabin được thiết kế rộng và tầm quan sát lớn hỗ trợ vận hành an toàn.

thong-so-ki-thuat-may-xuc-lat-xcmg-lw500kn-gau-4-5-m3

Máy xúc lật XCMG LW500KN chiều cao đổ tải 4,5 m.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.5 M3

Mô tả Đơn vị Thông số
TÍNH NĂNG
Dung tích gầu m3 4.5
Tải trọng nâng kg 5000
Chiều cao đổ tải mm 4500
Khoảng cách đổ tải mm 1320
Khoảng cách trục mm 3300
Khoảng sáng gầm xe mm 500
Lực nâng lớn nhất kg 7500
Trọng lượng vận hành kg 19800
Lực đào lớn nhất KN 180
Lực kéo tối đa KN 165
Lực đổ nghiêng KN 105
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất Weichai
Model động cơ WD10G220E21
Công suất kW/rpm 162/2200
Mức tiêu hao nhiên liệu g/kW.h 215
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Biến mô công nghệ Đức Thủy lực hai tuabin
Hộp số Công nghệ Đức chịu tải 7 tấn
Tốc độ tiến lớn nhất km/h 41
Tốc độ lùi lớn nhất km/h 30
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Bơm thủy lực, bơm di chuyển Liên doanh Đức
Hệ thống bảo vệ thủy lực Nhập khẩu
Thời gian làm việc giây 10
HỆ THỐNG CẦU, PHANH
Cầu đúc công nghệ Đức Chịu tải 28 tấn
Phanh chính Phanh đĩa (dầu), trợ lực hơi
Phanh phụ Phanh lốc kê an toàn cao
THÔNG SỐ LỐP
Qui cách lốp   23.5-25 18PR
Lốp trước MPa 0.39 (Lốp trước)
Lốp sau MPa 0.33 (Lốp sau)
Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN