GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.5 M3 XẢ TẢI 4.5 M
Máy xúc lật XCMG LW500KN được đưa ra thị trường năm 2017. Sản phẩm được đánh giá với chất lượng cao trong các sản phẩm có cùng sức nâng 5 tấn. Với nhu cầu thị trường, sản phẩm được thiết kế mới với chiều cao đổ tải lên tới 4.5 m. Thiết kế mới này nhằm đáp ứng các yêu cầu đổ tải lên các xe container hở (không có nắp), phễu cấp liệu có chiều cao đổ tải lớn, các xe có thùng cơi nới thành thùng với chiều cao lớn. Máy sử dụng khối động cơ Weichai WD10G công suất 162 kW có turbo tăng áp mạnh mẽ với moment xoắn 980 N.m. Lực đào 180 kN và lực kéo 170 kN cho hiệu quả làm việc cao cho mọi công việc. Hệ thống di chuyển cầu dầu vi sai kết hợp cùng hệ thống phanh đĩa trợ lực hơi an toàn cao và mạnh mẽ. Không gian vận hành lớn với cabin được thiết kế rộng và tầm quan sát lớn hỗ trợ vận hành an toàn.
Máy xúc lật XCMG LW500KN chiều cao đổ tải 4,5 m.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN GẦU 4.5 M3
Mô tả | Đơn vị | Thông số |
TÍNH NĂNG | ||
Dung tích gầu | m3 | 4.5 |
Tải trọng nâng | kg | 5000 |
Chiều cao đổ tải | mm | 4500 |
Khoảng cách đổ tải | mm | 1320 |
Khoảng cách trục | mm | 3300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 500 |
Lực nâng lớn nhất | kg | 7500 |
Trọng lượng vận hành | kg | 19800 |
Lực đào lớn nhất | KN | 180 |
Lực kéo tối đa | KN | 165 |
Lực đổ nghiêng | KN | 105 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Weichai | |
Model động cơ | WD10G220E21 | |
Công suất | kW/rpm | 162/2200 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 215 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Biến mô công nghệ Đức | Thủy lực hai tuabin | |
Hộp số | Công nghệ Đức chịu tải 7 tấn | |
Tốc độ tiến lớn nhất | km/h | 41 |
Tốc độ lùi lớn nhất | km/h | 30 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Bơm thủy lực, bơm di chuyển | Liên doanh Đức | |
Hệ thống bảo vệ thủy lực | Nhập khẩu | |
Thời gian làm việc | giây | 10 |
HỆ THỐNG CẦU, PHANH | ||
Cầu đúc công nghệ Đức | Chịu tải 28 tấn | |
Phanh chính | Phanh đĩa (dầu), trợ lực hơi | |
Phanh phụ | Phanh lốc kê an toàn cao | |
THÔNG SỐ LỐP | ||
Qui cách lốp | 23.5-25 18PR | |
Lốp trước | MPa | 0.39 (Lốp trước) |
Lốp sau | MPa | 0.33 (Lốp sau) |