GIỚI THIỆU MÁY XÚC LẬT XCMG LW300KN GẦU 2.2 M3
Máy xúc lật XCMG LW300KN do tập đoàn XCMG sản xuất trên công nghệ tiên tiến hàng đầu. Xe được thiết kế với tải trọng nâng gầu 3 tấn cùng tùy chọn gầu xúc 1.8 - 2.2 m3 cho từng loại vật liệu. Xe sử dung động cơ Weichai WP6G125E22 công suất 92 kW mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu. Chiều cao xả tải của máy lớn thích hợp cho việc cấp liệu lên các xe tải và phễu chứa vật liệu. Thiết kế hệ thống thủy lực mạnh mẽ cùng khả năng làm việc tuyệt vời trong nhiều điều kiện khác nhau. Thiết bị được sử dụng trong các nhà máy chế biến, trạm trộn, bến cảng hay xây dựng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT XCMG LW300KN
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
KÍCH THƯỚC MÁY | ||
Kích thước tổng thể | mm | 7245 x 2482 x 3320 |
Khoảng cách trục | mm | 2900 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 360 |
Chiều rộng mép ngoài lốp | mm | 2300 |
Chiều cao tới đố trọng | mm | 1198 |
Chiều cao đổ tải | mm | 2930 |
Chiều cao nâng cần | mm | 3830 |
Chiều cao nâng gầu | mm | 4870 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 5170 |
TÍNH NĂNG MÁY | ||
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m3 | 2.2 |
Tải trọng nâng gầu | kg | 3000 |
Góc đổ gầu | (o) | 45 |
Góc nâng gầu | (o) | 54 |
Tầm với đổ tải | mm | 1010 |
Khả năng leo dốc | (o) | 28 |
Khoảng cách tâm hai lốp | mm | 1850 |
Lực đào gầu | kN | 130 |
Lực kéo gầu | kN | 95 |
Góc lái (trái/phải) | (o) | 38 |
Chu trình nâng, hạ, đổ | giây | 9,3 |
Qui cách lốp | inch | 17.5-25 14PR |
Trọng lượng vận hành | kg | 11800 |
Số tiến I/II | km/h | 12/38 |
Số lùi I | km/h | 16 |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||
Thương hiệu | Weichai | |
Model | WP6G125E22 | |
Công suất | kW(hp) | 92 (125) |
Vòng tua máy | vòng/phút | 2200 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 215 |
Moment xoắn cực đại | N.m | 500 |
HÌNH ẢNH MÁY XÚC LẬT XCMG LW300KN GẦU 2.2 M3
Máy xúc lật bánh lốp XCMG LW300KN gầu 2,2 m3 tải nâng gầu 3 tấn.